Có 2 kết quả:
挠曲 náo qū ㄋㄠˊ ㄑㄩ • 撓曲 náo qū ㄋㄠˊ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bend
(2) flexing
(3) deflection
(2) flexing
(3) deflection
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bend
(2) flexing
(3) deflection
(2) flexing
(3) deflection
Bình luận 0